Danh sách ĐT U19 Việt Nam tập trung chuẩn bị cho Vòng loại U19 châu Á 2020 (Giai đoạn 1)
Danh sách Ban huấn luyện | |||
TT | Họ và tên | Vị trí | Đơn vị/CLB |
1 | Philippe Troussier | HLV Trưởng | PVF |
2 | Moulay Azzeggouarh | Trợ lý HLV Trưởng | PVF |
3 | Nguyễn Quốc Trung | Trợ lý HLV Trưởng | PVF |
4 | Nguyễn Minh Tiến | Trợ lý HLV Trưởng | Viettel |
5 | Ngô Tuấn Vinh | Trợ lý HLV Trưởng | An Giang |
6 | Nguyễn Thế Anh | HLV Thủ môn | VFF |
7 | Cedric Roger | HLV Thể lực | PVF |
8 | Abderrahmen Sahbi Mejbri | HLV Thể lực | Phố Hiến |
9 | Nguyễn Anh Tuấn | Chuyên viên Phân tích | PVF |
10 | Adrien Diouf | Cán bộ Y tế | PVF |
11 | Đặng Đức Giảng | Cán bộ Y tế | Bệnh viện Thể thao |
12 | Cấn Văn Hiếu | Cán bộ Phục vụ | PVF |
13 | Đặng Hiếu Hảo | Cán bộ Phục vụ | Bà Rịa Vũng Tàu |
14 | Hoàng Xuân Bách | Phiên dịch | PVF |
Danh sách cầu thủ | ||||
TT | Họ và tên | Năm sinh | Vị trí | CLB |
1 | Y Ê Li Ni Ê | 2001 | GK | Đăk Lăk |
2 | Nguyễn Văn Bá | 2001 | GK | Sông Lam Nghệ An |
3 | Quan Văn Chuẩn | 2001 | GK | Hà Nội |
4 | Trần Liêm Điều | 2001 | GK | Nam Định |
5 | Vương Văn Huy | 2001 | DF | Sông Lam Nghệ An |
6 | Vũ Tiến Long | 2002 | DF | Hà Nội |
7 | Trần Quang Thịnh | 2001 | DF | Công An Nhân Dân |
8 | Hồ Khắc Lương | 2001 | DF | Sông Lam Nghệ An |
9 | Trần Hoàng Phúc | 2001 | DF | PVF |
10 | Trịnh Quang Trường | 2002 | DF | PVF |
11 | Giáp Tuấn Dương | 2002 | DF | Công An Nhân Dân |
12 | Phan Tuấn Tài | 2001 | DF | Viettel |
13 | Võ Minh Trọng | 2001 | DF | Đồng Tháp |
14 | Nguyễn Nhĩ Khang | 2001 | MF | Hoàng Anh Gia Lai |
15 | Huỳnh Công Đến | 2001 | MF | PVF |
16 | Nguyễn Thanh Khôi | 2001 | MF | Hoàng Anh Gia Lai |
17 | Nguyễn Xuân Bình | 2001 | MF | Sông Lam Nghệ An |
18 | Hoàng Văn Toản | 2001 | MF | Công An Nhân Dân |
19 | Đặng Quang Tú | 2001 | MF | Sông Lam Nghệ An |
20 | Nguyễn Ngọc Tú | 2002 | MF | Viettel |
21 | Nguyễn Hữu Nam | 2001 | MF | Viettel |
22 | Võ Hoàng Minh Khoa | 2001 | MF | Bình Dương |
23 | Lê Quốc Nhật Nam | 2001 | MF | Viettel |
24 | Phạm Văn Hữu | 2001 | MF | Đà Nẵng |
25 | Bùi Tiến Sinh | 2001 | MF | Viettel |
26 | Đặng Ngọc Đức | 2001 | MF | Viettel |
27 | Ngô Đức Hoàng | 2002 | MF | Hà Nội |
28 | Kha Tấn Tài | 2001 | FW | Đồng Tháp |
29 | Trần Mạnh Quỳnh | 2001 | FW | Sông Lam Nghệ An |
30 | Phạm Xuân Tạo | 2001 | FW | Đà Nẵng |
31 | Lê Văn Đô | 2001 | FW | PVF |
32 | Võ Nguyên Hoàng | 2002 | FW | PVF |
33 | Nguyễn Kim Nhật | 2001 | FW | Viettel |
34 | Nguyễn Văn Tùng | 2002 | FW | Thanh Hoá |
35 | Nguyễn Bá Dương | 2002 | FW | Viettel |